怀
懷
怀 nét Việt
huái
- có thai
huái
- có thai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 怀
-
我怀疑他忘了今天要开会。
Wǒ huáiyí tā wàngle jīntiān yào kāihuì.
Các từ chứa怀, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 怀疑 (huái yí) : nghi ngờ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 怀念 (huái niàn) : cô
- 怀孕 (huái yùn) : thai kỳ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 关怀 (guān huái) : quan tâm
- 胸怀 (xiōng huái) : lí trí