Ý nghĩa và cách phát âm của 怀

怀
Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

怀 nét Việt

huái

  • có thai

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 怀

  • 我怀疑他忘了今天要开会。
    Wǒ huáiyí tā wàngle jīntiān yào kāihuì.

Các từ chứa怀, theo cấp độ HSK