Ý nghĩa và cách phát âm của 思维

思维
Từ giản thể
思維
Từ truyền thống

思维 nét Việt

sī wéi

  • suy nghĩ

HSK level


Nhân vật

  • (sī): suy nghĩ
  • (wéi): kích thước