Ý nghĩa và cách phát âm của 恢复

恢复
Từ giản thể
恢複
Từ truyền thống

恢复 nét Việt

huī fù

  • khôi phục lại

HSK level


Nhân vật

  • (huī): khôi phục
  • (fù): phức tạp