复
復
复 nét Việt
fù
- phức tạp
fù
- phức tạp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 付 : trả
- 偩 : giống
- 傅 : fu
- 副 : hành vi xấu xa
- 咐 : đặt hàng
- 妇 : đàn bà
- 嬔 : bịp bợm
- 富 : giàu có
- 復 : complex
- 父 : bố
- 祔 : thờ cúng tổ tiên
- 缚 : trói buộc
- 腹 : bụng
- 蚹 : sâu
- 蝮 : rắn độc
- 覆 : che
- 讣 : cáo phó
- 負 : negative
- 负 : tiêu cực
- 赋 : cho
- 赙 : 赙
- 赴 : đi
- 輹 : nốt ruồi
- 阜 : fu
- 阝 : 䒑
- 附 : đính kèm
- 馥 : fu
- 驸 : prince consort
- 鲋 : cá chép bạc
- 鳆 : loach
Các câu ví dụ với 复
-
考试前要好好地复习。
Kǎoshì qián yào hǎohǎo de fùxí. -
这份材料,请再复印两份。
Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn. -
这个问题太复杂,我听不懂。
Zhège wèntí tài fùzá, wǒ tīng bù dǒng. -
这是一个复杂的技术问题。
Zhè shì yīgè fùzá de jìshù wèntí.
Các từ chứa复, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 复习 (fù xí) : ôn tập
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 复印 (fù yìn) : sao chép
- 复杂 (fù zá) : phức tạp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 重复 (chóng fù) : nói lại
- 反复 (fǎn fù) : nhiều lần
- 复制 (fù zhì) : sao chép
- 恢复 (huī fù) : khôi phục lại
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 报复 (bào fù) : sự trả thù
- 答复 (dá fù) : đáp lại
- 复活 (fù huó) : hồi sinh
- 复兴 (fù xīng) : hồi sinh
- 修复 (xiū fù) : sửa