Ý nghĩa và cách phát âm của 恭喜

恭喜
Từ giản thể / phồn thể

恭喜 nét Việt

gōng xǐ

  • xin chúc mừng

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): christine
  • (xǐ): giống