Ý nghĩa và cách phát âm của 恰巧

恰巧
Từ giản thể / phồn thể

恰巧 nét Việt

qià qiǎo

  • thật trùng hợp

HSK level


Nhân vật

  • (qià): chỉ
  • (qiǎo): tài giỏi