Ý nghĩa và cách phát âm của 巧

Ký tự giản thể / phồn thể

巧 nét Việt

qiǎo

  • tài giỏi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : change countenance; worry;

Các câu ví dụ với 巧

  • 我最爱吃巧克力了。
    Wǒ zuì ài chī qiǎokèlìle.

Các từ chứa巧, theo cấp độ HSK