巧
巧 nét Việt
qiǎo
- tài giỏi
qiǎo
- tài giỏi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 愀 : change countenance; worry;
Các câu ví dụ với 巧
-
我最爱吃巧克力了。
Wǒ zuì ài chī qiǎokèlìle.
Các từ chứa巧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 巧克力 (qiǎo kè lì) : sô cô la
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 巧妙 (qiǎo miào) : tài giỏi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 技巧 (jì qiǎo) : kỹ năng
- 恰巧 (qià qiǎo) : thật trùng hợp