Ý nghĩa và cách phát âm của 悬崖峭壁

悬崖峭壁
Từ giản thể
懸崖峭壁
Từ truyền thống

悬崖峭壁 nét Việt

xuán yá qiào bì

  • vách đá

HSK level


Nhân vật

  • (xuán): treo
  • (yá): vách đá
  • (qiào): dốc
  • (bì): tường