峭
峭 nét Việt
qiào
- dốc
qiào
- dốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa峭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 陡峭 (dǒu qiào) : dốc
- 悬崖峭壁 (xuán yá qiào bì) : vách đá