Ý nghĩa và cách phát âm của 悬挂

悬挂
Từ giản thể
懸挂
Từ truyền thống

悬挂 nét Việt

xuán guà

  • huyền phù

HSK level


Nhân vật

  • (xuán): treo
  • (guà): treo