Ý nghĩa và cách phát âm của 挂

Ký tự giản thể / phồn thể

挂 nét Việt

guà

  • treo

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 挂

  • 请先别挂电话。
    Qǐng xiān bié guà diànhuà.
  • 我们把画儿挂在墙上吧。
    Wǒmen bǎ huà er guà zài qiáng shàng ba.
  • 客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
    Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.

Các từ chứa挂, theo cấp độ HSK