Ý nghĩa và cách phát âm của 悲惨

悲惨
Từ giản thể
悲慘
Từ truyền thống

悲惨 nét Việt

bēi cǎn

  • bi thảm

HSK level


Nhân vật

  • (bēi): buồn
  • (cǎn): kinh khủng