悲
悲 nét Việt
bēi
- buồn
bēi
- buồn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa悲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 悲观 (bēi guān) : bi quan
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 悲哀 (bēi āi) : phiền muộn
- 悲惨 (bēi cǎn) : bi thảm