Ý nghĩa và cách phát âm của 惦记

惦记
Từ giản thể
惦記
Từ truyền thống

惦记 nét Việt

diàn jì

  • lo lắng về

HSK level


Nhân vật

  • (diàn): lo lắng
  • (jì): nhớ lại