记
記
记 nét Việt
jì
- nhớ lại
jì
- nhớ lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ⺕ : ⺕
- 㡭 : 𠬝
- 伎 : lừa
- 偈 : thơ
- 冀 : mong
- 剂 : đặc vụ
- 剤 : thay đổi
- 哜 : 哜
- 垍 : bian
- 塈 : dập tắt
- 妓 : gái điếm
- 季 : mùa
- 寂 : cô đơn
- 寄 : gửi
- 忌 : tránh
- 悸 : sờ nắn
- 惎 : rắc rối
- 技 : kỹ năng
- 旡 : 旡
- 既 : cả hai
- 暨 : xuất tinh
- 檵 : 檵
- 洎 : nhón
- 济 : cứu giúp
- 済 : 済
- 漈 : bờ sông
- 痵 : 痵
- 瘈 : tàn tật
- 癠 : 癠
- 祭 : to offer sacrifice; festive occasion;
- 稷 : ji
- 穄 : 穄
- 穊 : hu
- 穧 : 穧
- 継 : qi
- 纪 : kỷ luật
- 继 : tiếp theo
- 罽 : lưới cá
- 芰 : hạt dẻ nước
- 蓟 : cây kế
- 蔇 : ming
- 蘻 : fluff
- 觊 : thèm muốn
- 计 : mét
- 跽 : tát
- 际 : dịp
- 霁 : ji
- 骥 : ji
- 髻 : updo
- 鮆 : háu ăn
- 鰶 : 鰶
- 鲚 : coilia
- 鲫 : cá chép diếc
Các câu ví dụ với 记
-
你看,这是我新买的笔记本。
Nǐ kàn, zhè shì wǒ xīn mǎi de bǐjìběn. -
我今天忘记带钱包了。
Wǒ jīntiān wàngjì dài qiánbāole. -
坏了,我忘记带护照了。
Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole. -
我不记得他住在哪儿了。
Wǒ bù jìdé tā zhù zài nǎ'erle. -
学过的东西,要多练习才能记住。
Xuéguò de dōngxī, yào duō liànxí cáinéng jì zhù.
Các từ chứa记, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 笔记本 (bǐ jì běn) : sổ tay
- 记得 (jì de) : nhớ lại
- 忘记 (wàng jì) : quên
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 记者 (jì zhě) : phóng viên
- 日记 (rì jì) : nhật ký
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 登记 (dēng jì) : đăng ký
- 记录 (jì lù) : ghi âm
- 记忆 (jì yì) : ký ức
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 标记 (biāo jì) : dấu
- 惦记 (diàn jì) : lo lắng về
- 记性 (jì xing) : ký ức
- 记载 (jì zǎi) : ghi lại
- 书记 (shū ji) : thư ký
- 传记 (zhuàn jì) : tiểu sử