Ý nghĩa và cách phát âm của 惩罚

惩罚
Từ giản thể
懲罰
Từ truyền thống

惩罚 nét Việt

chéng fá

  • sự trừng phạt

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): trừng phạt
  • (fá): trừng phạt