罚
罰
罚 nét Việt
fá
- trừng phạt
fá
- trừng phạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa罚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 罚款 (fá kuǎn) : khỏe
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 惩罚 (chéng fá) : sự trừng phạt