Ý nghĩa và cách phát âm của 愉快

愉快
Từ giản thể / phồn thể

愉快 nét Việt

yú kuài

  • vui mừng

HSK level


Nhân vật

  • (yú): vui mừng
  • (kuài): nhanh

Các câu ví dụ với 愉快

  • 祝你周末愉快!
    Zhù nǐ zhōumò yúkuài!