快
快 nét Việt
kuài
- nhanh
kuài
- nhanh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 快
-
生日快乐!
Shēngrì kuàilè! -
我都快吃完了。
Wǒ dū kuài chī wánliǎo. -
你走得太快了。
Nǐ zǒu dé tài kuàile. -
他跑得真快。
Tā pǎo dé zhēn kuài. -
7 点 50 了,快上课了
7 Diǎn 50 le, kuài shàngkèle
Các từ chứa快, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
快 (kuài): nhanh
- 快乐 (kuài lè) : vui mừng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 凉快 (liáng kuai) : mát
- 愉快 (yú kuài) : vui mừng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 赶快 (gǎn kuài) : nhanh lên
- 尽快 (jǐn kuài) : càng sớm càng tốt
- 痛快 (tòng kuài) : vui mừng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 快活 (kuài huo) : vui mừng
- 爽快 (shuǎng kuài) : sẵn sàng