Ý nghĩa và cách phát âm của 感觉

感觉
Từ giản thể
感覺
Từ truyền thống

感觉 nét Việt

gǎn jué

  • cảm thấy

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): giác quan
  • (jué): cảm thấy

Các câu ví dụ với 感觉

  • 看了这本书,你有什么感觉?
    Kànle zhè běn shū, nǐ yǒu shé me gǎnjué?
  • 我感觉今天有点儿冷。
    Wǒ gǎnjué jīntiān yǒudiǎn er lěng.