Ý nghĩa và cách phát âm của 感

Ký tự giản thể / phồn thể

感 nét Việt

gǎn

  • giác quan

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 感

  • 我感冒了,要吃点儿药。
    Wǒ gǎnmàole, yào chī diǎn er yào.
  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 我对中国文化很感兴趣。
    Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.
  • 这种感冒药对我没什么作用。
    Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng.
  • 这是一个感人的爱情故事。
    Zhè shì yīgè gǎnrén de àiqíng gùshì.

Các từ chứa感, theo cấp độ HSK