Ý nghĩa và cách phát âm của 慷慨

慷慨
Từ giản thể / phồn thể

慷慨 nét Việt

kāng kǎi

  • hào phóng

HSK level


Nhân vật

  • (kāng): hào phóng
  • (kǎi): hào phóng