慨
慨 nét Việt
kǎi
- hào phóng
kǎi
- hào phóng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa慨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 感慨 (gǎn kǎi) : thở dài
- 慷慨 (kāng kǎi) : hào phóng