Ý nghĩa và cách phát âm của 懒惰

懒惰
Từ giản thể
懶惰
Từ truyền thống

懒惰 nét Việt

lǎn duò

  • lười biếng

HSK level


Nhân vật

  • (lǎn): lười biếng
  • (duò): lười biếng