Ý nghĩa và cách phát âm của 懒

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

懒 nét Việt

lǎn

  • lười biếng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : disappointed;
  • : to monopolize; to seize; to take into one's arms; to embrace; to fasten (with a rope etc); to take on (responsibility etc); to canvass;
  • : olive;
  • : to soak (fruits) in hot water or limewater to remove astringent taste; to marinate in salt etc; to pickle;
  • : cable; hawser; to moor;
  • : Japanese variant of 覽|览;
  • : lượt xem

Các câu ví dụ với 懒

  • 我家的小猫很懒,一个下午都在睡觉。
    Wǒ jiā de xiǎo māo hěn lǎn, yīgè xiàwǔ dōu zài shuìjiào.

Các từ chứa懒, theo cấp độ HSK