Ý nghĩa và cách phát âm của 或者

或者
Từ giản thể / phồn thể

或者 nét Việt

huò zhě

  • hoặc là

HSK level


Nhân vật

  • (huò): hoặc là
  • (zhě): bởi

Các câu ví dụ với 或者

  • 你去,或者我去,都可以。
    Nǐ qù, huòzhě wǒ qù, dōu kěyǐ.
  • 有事儿请给我发短信或者打电话。
    Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà.