Ý nghĩa và cách phát âm của 手势

手势
Từ giản thể
手勢
Từ truyền thống

手势 nét Việt

shǒu shì

  • cử chỉ

HSK level


Nhân vật

  • (shǒu): tay
  • (shì): tiềm năng