打折
打折 nét Việt
dǎ zhé
- giảm giá
dǎ zhé
- giảm giá
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 打折
-
春节前,商场都在打折。
Chūnjié qián, shāngchǎng dōu zài dǎzhé.