Ý nghĩa và cách phát âm của 打

Ký tự giản thể / phồn thể

打 nét Việt

  • đánh

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 打

  • 我想打电话。
    Wǒ xiǎng dǎdiànhuà.
  • 他在打电话呢。
    Tā zài dǎ diànhuà ne.
  • 姐姐喜欢打篮球。
    Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú.
  • 我每天下午都去打篮球。
    Wǒ měitiān xiàwǔ dōu qù dǎ lánqiú.
  • 我一到家就给他打电话。
    Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà.

Các từ chứa打, theo cấp độ HSK