打
打 nét Việt
dǎ
- đánh
dǎ
- đánh
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 打
-
我想打电话。
Wǒ xiǎng dǎdiànhuà. -
他在打电话呢。
Tā zài dǎ diànhuà ne. -
姐姐喜欢打篮球。
Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú. -
我每天下午都去打篮球。
Wǒ měitiān xiàwǔ dōu qù dǎ lánqiú. -
我一到家就给他打电话。
Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà.
Các từ chứa打, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 打电话 (dǎ diàn huà) : gọi
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 打篮球 (dǎ lán qiú) : chơi bóng rổ
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 打扫 (dǎ sǎo) : dọn dẹp
- 打算 (dǎ suàn) : dự định
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打扮 (dǎ ban) : ăn mặc đẹp lên
- 打扰 (dǎ rǎo) : làm phiền
- 打印 (dǎ yìn) : in
- 打招呼 (dǎ zhāo hu) : chào
- 打折 (dǎ zhé) : giảm giá
- 打针 (dǎ zhēn) : mũi tiêm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 打工 (dǎ gōng) : công việc bán thời gian
- 打交道 (dǎ jiāo dào) : đôi pho vơi
- 打喷嚏 (dǎ pēn tì) : hắt hơi
- 打听 (dǎ ting) : hỏi về
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 打包 (dǎ bāo) : bale
- 打官司 (dǎ guān si) : kiện tụng
- 打击 (dǎ jī) : thổi
- 打架 (dǎ jià) : đánh nhau
- 打量 (dǎ liang) : nhìn vào
- 打猎 (dǎ liè) : săn bắn
- 打仗 (dǎ zhàng) : đánh nhau
- 精打细算 (jīng dǎ xì suàn) : lập kế hoạch cẩn thận
- 殴打 (ōu dǎ) : tiết tấu
- 无精打采 (wú jīng dǎ cǎi) : bơ phờ