打针
打針
打针 nét Việt
dǎ zhēn
- mũi tiêm
dǎ zhēn
- mũi tiêm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 打针
-
儿子非常害怕打针。
Érzi fēicháng hàipà dǎzhēn. -
护士正在给病人打针。
Hùshì zhèngzài gěi bìngrén dǎzhēn.