Ý nghĩa và cách phát âm của 扩张

扩张
Từ giản thể
擴張
Từ truyền thống

扩张 nét Việt

kuò zhāng

  • sự bành trướng

HSK level


Nhân vật

  • (kuò): mở rộng
  • (zhāng): zhang