Ý nghĩa và cách phát âm của 张

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

张 nét Việt

zhāng

  • zhang

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 张

  • 我告诉你他姓张。
    Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng.
  • 我姓张。
    Wǒ xìng zhāng.
  • 请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
    Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma?
  • 这张桌子有两米长。
    Zhè zhāng zhuōzi yǒu liǎng mǐ zhǎng.
  • 我想去银行办一张信用卡。
    Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ.

Các từ chứa张, theo cấp độ HSK