张
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        張
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                张 nét Việt
        
            zhāng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - zhang
 
                
            
        
    
zhāng
- zhang
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 张
- 
                    我告诉你他姓张。
Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng. - 
                    我姓张。
Wǒ xìng zhāng. - 
                    请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma? - 
                    这张桌子有两米长。
Zhè zhāng zhuōzi yǒu liǎng mǐ zhǎng. - 
                    我想去银行办一张信用卡。
Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ. 
Các từ chứa张, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    
- 
                            
                            张 (zhāng): zhang
 
 - 
                            
                            
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 紧张 (jǐn zhāng) : căng thẳng
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 慌张 (huāng zhāng) : hoảng loạn
 - 夸张 (kuā zhāng ) : phóng đại
 - 主张 (zhǔ zhāng) : yêu cầu
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 东张西望 (dōng zhāng xī wàng) : nhìn xung quanh
 - 扩张 (kuò zhāng) : sự bành trướng