Ý nghĩa và cách phát âm của 承诺

承诺
Từ giản thể
承諾
Từ truyền thống

承诺 nét Việt

chéng nuò

  • cam kết với

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): thừa kế
  • (nuò): lời hứa