承
承 nét Việt
chéng
- thừa kế
chéng
- thừa kế
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa承, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 承担 (chéng dān) : chịu
- 承认 (chéng rèn) : sự công nhận
- 承受 (chéng shòu) : chịu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 承办 (chéng bàn) : đảm nhận
- 承包 (chéng bāo) : hợp đồng
- 承诺 (chéng nuò) : cam kết với
- 继承 (jì chéng) : thừa kế