Ý nghĩa và cách phát âm của 技巧

技巧
Từ giản thể / phồn thể

技巧 nét Việt

jì qiǎo

  • kỹ năng

HSK level


Nhân vật

  • (jì): kỹ năng
  • (qiǎo): tài giỏi