Ý nghĩa và cách phát âm của 投资

投资
Từ giản thể
投資
Từ truyền thống

投资 nét Việt

tóu zī

  • đầu tư

HSK level


Nhân vật

  • (tóu): diễn viên
  • (zī): thủ đô