Ý nghĩa và cách phát âm của 抢劫

抢劫
Từ giản thể
搶劫
Từ truyền thống

抢劫 nét Việt

qiāng jié

  • ăn cướp

HSK level


Nhân vật

  • (qiǎng): vồ lấy
  • (jié): ăn cướp