抢
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        搶
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                抢 nét Việt
        
            qiǎng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - vồ lấy
qiǎng
- vồ lấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa抢, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 
                            
                            抢 (qiǎng): vồ lấy
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 抢劫 (qiāng jié) : ăn cướp
- 抢救 (qiǎng jiù) : giải cứu
 
