Ý nghĩa và cách phát âm của 护士

护士
Từ giản thể
護士
Từ truyền thống

护士 nét Việt

hù shi

  • y tá

HSK level


Nhân vật

  • (hù): bảo vệ
  • (shì): shi

Các câu ví dụ với 护士

  • 护士正在给病人打针。
    Hùshì zhèngzài gěi bìngrén dǎzhēn.