抽烟
抽煙
抽烟 nét Việt
chōu yān
- hút thuốc
chōu yān
- hút thuốc
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 抽烟
-
对不起,医院里不能抽烟。
Duìbùqǐ, yīyuàn lǐ bùnéng chōuyān. -
公共场所禁止抽烟。
Gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ chōuyān.