抽
抽 nét Việt
chōu
- máy bơm
chōu
- máy bơm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 抽
-
对不起,医院里不能抽烟。
Duìbùqǐ, yīyuàn lǐ bùnéng chōuyān. -
公共场所禁止抽烟。
Gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ chōuyān.
Các từ chứa抽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 抽烟 (chōu yān) : hút thuốc
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 抽屉 (chōu ti) : ngăn kéo
- 抽象 (chōu xiàng) : trừu tượng