Ý nghĩa và cách phát âm của 拐弯

拐弯
Từ giản thể
拐彎
Từ truyền thống

拐弯 nét Việt

guǎi wān

  • xoay

HSK level


Nhân vật

  • (guǎi): bắt cóc
  • (wān): bẻ cong