拐弯
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        拐彎
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                拐弯 nét Việt
        
            guǎi wān
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - xoay
guǎi wān
- xoay
