Ý nghĩa và cách phát âm của 拐杖

拐杖
Từ giản thể / phồn thể

拐杖 nét Việt

guǎi zhàng

  • cái nạng

HSK level


Nhân vật

  • (guǎi): bắt cóc
  • (zhàng): gậy