Ý nghĩa và cách phát âm của 拒绝

拒绝
Từ giản thể
拒絕
Từ truyền thống

拒绝 nét Việt

jù jué

  • từ chối

HSK level


Nhân vật

  • (jù): từ chối
  • (jué): chắc chắn rồi

Các câu ví dụ với 拒绝

  • 他拒绝了大家的邀请。
    Tā jùjuéle dàjiā de yāoqǐng.