绝
絕
绝 nét Việt
jué
- chắc chắn rồi
jué
- chắc chắn rồi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 亅 : vertical stroke with hook' radical in Chinese characters (Kangxi radical 6); see also 豎鉤|竖钩[shu4 gou1];
- 倔 : bướng bỉnh
- 傕 : used in old names;
- 决 : quyết định
- 劂 : chisel; engrave;
- 厥 : to faint; to lose consciousness; his; her; its; their;
- 噱 : loud laughter;
- 嚼 : nhai
- 崛 : towering as a peak;
- 戄 : to fear; to be in awe; sudden glance;
- 抉 : to pick out; to single out;
- 掘 : đào
- 攫 : to seize; to snatch; to grab;
- 桷 : rafter; malus toringo;
- 橛 : a peg; low post;
- 欮 : 灳
- 潏 : to bubble up;
- 爝 : torch;
- 爵 : ancient bronze wine holder with 3 legs and loop handle; nobility;
- 獗 : unruly; rude;
- 玃 : legendary ape of Sichuan and Yunnan, with a penchant for carrying off girls;
- 玦 : half-circle jade ring;
- 珏 : gems mounted together;
- 璚 : half-circle jade ring;
- 瘚 : to hiccup; the humours of the body;
- 矍 : to glance fearfully;
- 砄 : stone; rock;
- 絕 : Absolutely
- 絶 : Absolutely
- 臄 : palate; sausage;
- 蕝 : coarse grass used to show rank;
- 蕨 : Pteridium aquilinum; bracken;
- 蟨 : the Siberian jerboa;
- 覚 : Japanese variant of 覺|觉;
- 觉 : cảm thấy
- 觖 : dissatisfied;
- 觼 : buckle; clasp; ring;
- 诀 : farewell; secrets (of an art);
- 谲 : deceitful;
- 貜 : (ape);
- 趹 : to gallop;
- 蹶 : to stumble; to trample; to kick (of horse);
- 躩 : bend; leap;
- 鈌 : to pierce, to stab; to take;
- 镢 : mattock; hoe;
- 鴂 : tailorbird (Orthotomus spp.); weaver bird (family Ploceidae); variant of 鴃[jue2], shrike; cuckoo;
- 鴃 : shrike;
Các câu ví dụ với 绝
-
他拒绝了大家的邀请。
Tā jùjuéle dàjiā de yāoqǐng.
Các từ chứa绝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 拒绝 (jù jué) : từ chối
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 绝对 (jué duì) : tuyệt đối
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 杜绝 (dù jué) : chấm dứt
- 断绝 (duàn jué) : cắt
- 绝望 (jué wàng) : tuyệt vọng
- 空前绝后 (kōng qián jué hòu) : chưa từng có
- 络绎不绝 (luò yì bù jué) : dòng bất tận
- 滔滔不绝 (tāo tāo bù jué) : nói không ngừng
- 谢绝 (xiè jué) : từ chối