拼搏
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            拼搏 nét Việt
        
            pīn bó
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - công việc khó khăn
pīn bó
- công việc khó khăn
