搏
搏 nét Việt
bó
- tiết tấu
bó
- tiết tấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa搏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 搏斗 (bó dòu) : đánh nhau
- 脉搏 (mài bó) : mạch đập
- 拼搏 (pīn bó) : công việc khó khăn