Ý nghĩa và cách phát âm của 指导

指导
Từ giản thể
指導
Từ truyền thống

指导 nét Việt

zhǐ dǎo

  • hướng dẫn

HSK level


Nhân vật

  • (zhǐ): có nghĩa
  • (dǎo): hướng dẫn