Ý nghĩa và cách phát âm của 指挥

指挥
Từ giản thể
指揮
Từ truyền thống

指挥 nét Việt

zhǐ huī

  • chỉ huy

HSK level


Nhân vật

  • (zhǐ): có nghĩa
  • (huī): làn sóng