挥
揮
挥 nét Việt
huī
- làn sóng
huī
- làn sóng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa挥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 发挥 (fā huī) : chơi
-
挥 (huī): làn sóng
- 指挥 (zhǐ huī) : chỉ huy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 挥霍 (huī huò) : splurge